Đường dây nóng: 0866.59.4498 - Thứ sáu 21/03/2025 14:01

Cơ hội giao thương
Cơ hội giao thươngmedia.congthuong.vnkinhte.congthuong.vnven.congthuong.vn

Tin nóng:

0866.59.4498 -

Cơ hội giao thương
congthuong.vnmedia.congthuong.vnkinhte.congthuong.vnven.congthuong.vn
  • Trang chủ

Tin nóng:

Cánh cửa FTA

TS. Mạc Quốc Anh: C/O là ‘hộ chiếu thương mại’ của doanh nghiệp Hà Nội

Cánh cửa FTA17:47 | 17/12/2025
Theo dõi Cơ hội giao thương trên

Dù được phân cấp mạnh mẽ và số hóa, cơ chế cấp C/O vẫn là khâu then chốt quyết định khả năng tận dụng ưu đãi FTA của doanh nghiệp Thủ đô.

Trong quá trình Hà Nội triển khai mô hình chính quyền địa phương hai cấp và cải thiện Chỉ số FTA Index, cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) được xem là một trong những công cụ quan trọng nhất giúp doanh nghiệp tận dụng ưu đãi thuế quan từ các Hiệp định thương mại tự do thế hệ mới. Tuy nhiên, theo các chuyên gia, nếu C/O chỉ dừng ở cải cách thủ tục mà chưa gắn với năng lực thực thi và khả năng tuân thủ của doanh nghiệp, thì ưu đãi FTA vẫn khó đi vào thực chất.

Trao đổi với phóng viên Báo Công Thương, ông Mạc Quốc Anh, Phó Chủ tịch kiêm Tổng Thư ký Hiệp hội Doanh nghiệp nhỏ và vừa TP. Hà Nội cho rằng việc phân cấp, phân quyền trong cấp C/O thời gian qua là bước cải cách rất đúng hướng, giúp rút ngắn thời gian xử lý và giảm áp lực cho cơ quan trung ương. Tuy nhiên, C/O không chỉ là một thủ tục hành chính, mà là “tấm hộ chiếu thương mại” phản ánh năng lực tổ chức sản xuất, quản trị chuỗi và tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp.

Ông Mạc Quốc Anh - Phó Chủ tịch kiêm Tổng Thư ký Hiệp hội Doanh nghiệp nhỏ và vừa TP. Hà Nội. Ảnh: Nguyễn Hương

Ông Mạc Quốc Anh - Phó Chủ tịch kiêm Tổng Thư ký Hiệp hội Doanh nghiệp nhỏ và vừa TP. Hà Nội. Ảnh: Nguyễn Hương

C/O - “điểm nghẽn mềm” trong hành trình tận dụng FTA

- Hà Nội triển khai mô hình chính quyền địa phương hai cấp và nâng cao Chỉ số FTA Index, theo ông, đâu là “điểm nghẽn” lớn nhất khiến doanh nghiệp Thủ đô chưa tận dụng hiệu quả các ưu đãi từ FTA?

TS. Mạc Quốc Anh: Tôi cho rằng việc Hà Nội triển khai mô hình chính quyền địa phương hai cấp và chủ động nâng cao Chỉ số FTA Index là một bước đi rất đúng hướng, thể hiện rõ tư duy chuyển từ “quản lý hành chính” sang “kiến tạo phát triển”.

Tuy nhiên, thực tế cho thấy doanh nghiệp Hà Nội, đặc biệt là khu vực doanh nghiệp nhỏ và vừa vẫn chưa tận dụng hiệu quả các ưu đãi từ các Hiệp định thương mại tự do (FTA). Điểm nghẽn lớn nhất không nằm ở bản thân các FTA, mà nằm ở sự “lệch pha” giữa thể chế, năng lực thực thi và năng lực hấp thụ của doanh nghiệp.

Thứ nhất, điểm nghẽn mang tính cốt lõi là khoảng cách giữa cam kết FTA và thực tiễn triển khai ở cấp địa phương. Các FTA thế hệ mới như CPTPP, EVFTA, UKVFTA hay RCEP đều có mức độ cam kết sâu, bao trùm nhiều lĩnh vực từ thuế quan, hải quan, mua sắm công, sở hữu trí tuệ cho tới lao động, môi trường, phát triển bền vững.

Tuy nhiên, khi đi vào thực thi ở cấp quận, huyện, phường, nhất là trong bối cảnh chuyển sang mô hình chính quyền địa phương hai cấp thì nhiều cán bộ cơ sở vẫn coi FTA là “câu chuyện đối ngoại” hoặc “việc của bộ, ngành trung ương”, chưa thực sự xem đó là một công cụ phát triển kinh tế địa phương. Sự thiếu đồng bộ trong nhận thức và năng lực thực thi khiến chính sách ưu đãi từ FTA khó được “dịch” thành những hỗ trợ cụ thể, dễ tiếp cận cho doanh nghiệp.

Thứ hai, Chỉ số FTA Index dù đã được Hà Nội quan tâm cải thiện, nhưng hiện nay vẫn nặng về đo lường “mức độ sẵn sàng thể chế” hơn là “mức độ thụ hưởng thực tế của doanh nghiệp”. Nhiều doanh nghiệp phản ánh rằng họ biết Hà Nội có chương trình hỗ trợ FTA, có cổng thông tin, có hội nghị tập huấn, nhưng lại thiếu những công cụ rất cụ thể như: Hướng dẫn theo ngành hàng, theo thị trường; tư vấn pháp lý chuyên sâu về quy tắc xuất xứ; hay hỗ trợ chi phí chứng nhận tiêu chuẩn kỹ thuật, môi trường, ESG. Khi FTA Index chưa gắn chặt với trải nghiệm thực tế của doanh nghiệp, thì chỉ số có cải thiện, nhưng hiệu quả khai thác FTA vẫn chưa tương xứng.

Thứ ba, điểm nghẽn lớn nằm ở năng lực nội tại của doanh nghiệp Thủ đô, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa. Hà Nội có lợi thế về nguồn nhân lực, thị trường, hệ sinh thái dịch vụ, nhưng đa số doanh nghiệp vẫn quy mô nhỏ, năng lực quản trị hạn chế, công nghệ chưa cao, và rất thiếu thông tin chiến lược về thị trường quốc tế. FTA không chỉ là ưu đãi thuế quan, mà là “luật chơi mới”. Nếu doanh nghiệp không đáp ứng được các tiêu chuẩn về truy xuất nguồn gốc, lao động, môi trường, minh bạch tài chính, thì ưu đãi thuế gần như không có ý nghĩa. Đây là một điểm nghẽn mang tính cấu trúc, không thể giải quyết chỉ bằng tuyên truyền hay hội thảo ngắn hạn.

Thứ tư, sự liên kết giữa doanh nghiệp Hà Nội với các chuỗi cung ứng trong nước và quốc tế còn yếu. Nhiều doanh nghiệp đủ điều kiện sản xuất, nhưng không tham gia được chuỗi xuất khẩu vì thiếu đối tác, thiếu thông tin, thiếu sự dẫn dắt của các doanh nghiệp đầu chuỗi. Trong khi đó, các FTA thế hệ mới lại đặc biệt coi trọng chuỗi giá trị và xuất xứ khu vực. Việc thiếu cơ chế kết nối hiệu quả giữa doanh nghiệp FDI, doanh nghiệp lớn và doanh nghiệp nhỏ và vừa của Hà Nội khiến các ưu đãi FTA bị “mắc kẹt” trên giấy tờ.

Thứ năm, trong bối cảnh triển khai chính quyền địa phương hai cấp, một thách thức mới nổi lên là nguy cơ “đứt gãy hỗ trợ” nếu không có cơ chế phân định rõ ràng trách nhiệm giữa cấp thành phố và cấp cơ sở. Nếu FTA chỉ được coi là nhiệm vụ của cấp thành phố, trong khi cấp cơ sở không được trao đủ thẩm quyền, nguồn lực và cơ chế phối hợp, thì doanh nghiệp ở quận, huyện nơi diễn ra hoạt động sản xuất, kinh doanh cụ thể sẽ rất khó tiếp cận chính sách. Ngược lại, nếu phân cấp nhưng không đi kèm chuẩn hóa quy trình, dễ dẫn tới tình trạng manh mún, thiếu nhất quán.

Từ những phân tích trên, có thể khẳng định rằng “điểm nghẽn” lớn nhất khiến doanh nghiệp Hà Nội chưa tận dụng hiệu quả các ưu đãi FTA chính là sự thiếu kết nối hữu cơ giữa thể chế, chính quyền địa phương và năng lực thực tế của doanh nghiệp. Để tháo gỡ, Hà Nội cần chuyển mạnh từ tư duy “nâng chỉ số” sang tư duy “nâng năng lực”, coi FTA là một trụ cột trong chiến lược phát triển doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa. Chỉ khi chính quyền hai cấp thực sự đồng hành, doanh nghiệp được trang bị năng lực và được đặt vào các chuỗi giá trị cụ thể, thì các FTA mới trở thành động lực tăng trưởng thực chất cho kinh tế Thủ đô.

- Cơ chế phân cấp, phân quyền trong cấp C/O đã tạo thuận lợi rõ rệt cho doanh nghiệp. Tuy nhiên, theo ông, cần tiếp tục cải cách những khâu nào để vừa rút ngắn thời gian xử lý vừa giảm chi phí tuân thủ cho doanh nghiệp?

TS. Mạc Quốc Anh: Để cơ chế phân cấp, phân quyền trong cấp C/O thực sự trở thành động lực tạo thuận lợi thương mại, cải cách cần tiếp tục đi vào các khâu cốt lõi: Đơn giản hóa hồ sơ, số hóa và liên thông dữ liệu, quản lý rủi ro, nâng cao chất lượng hỗ trợ doanh nghiệp, chuẩn hóa năng lực thực thi và từng bước mở rộng tự chứng nhận xuất xứ. Khi đó, thời gian xử lý sẽ được rút ngắn thực chất, chi phí tuân thủ được giảm bền vững, qua đó giúp doanh nghiệp Việt Nam tận dụng hiệu quả hơn các cơ hội từ hội nhập kinh tế quốc tế.

Cơ chế phân cấp, phân quyền trong cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) thời gian qua là một cải cách rất đúng hướng, mang lại hiệu quả rõ rệt. Việc giao thêm thẩm quyền cho các cơ quan cấp C/O tại địa phương, mở rộng hình thức cấp C/O điện tử đã giúp rút ngắn thời gian xử lý, giảm áp lực cho cơ quan trung ương và tạo thuận lợi đáng kể cho doanh nghiệp xuất khẩu. Tuy nhiên, để cải cách này thực sự đi vào chiều sâu, vừa rút ngắn thời gian vừa giảm chi phí tuân thủ cho doanh nghiệp, cần tiếp tục cải cách đồng bộ một số khâu then chốt sau đây.

Thứ nhất, cần cải cách mạnh mẽ hơn nữa khâu chuẩn hóa và đơn giản hóa hồ sơ cấp C/O. Hiện nay, dù đã có tiến bộ, nhưng doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa vẫn gặp khó khăn do yêu cầu hồ sơ còn phức tạp, nhiều biểu mẫu, nhiều loại chứng từ có nội dung trùng lặp. Không ít trường hợp doanh nghiệp phải nộp lại cùng một thông tin cho nhiều lần cấp C/O khác nhau hoặc cho nhiều cơ quan khác nhau. Do đó, cần tiếp tục rà soát để cắt giảm các giấy tờ không thực sự cần thiết, tiến tới nguyên tắc “Một lần khai - nhiều lần sử dụng”, giảm tối đa các yêu cầu mang tính hình thức nhưng làm gia tăng chi phí tuân thủ.

Thứ hai, cải cách khâu số hóa và liên thông dữ liệu là yếu tố then chốt để rút ngắn thời gian xử lý. Hiện nay, hệ thống cấp C/O điện tử đã được triển khai, nhưng mức độ liên thông giữa các hệ thống như hải quan, thuế, đăng ký doanh nghiệp, kiểm tra chuyên ngành vẫn chưa thực sự đồng bộ. Doanh nghiệp vẫn phải chủ động cung cấp, giải trình nhiều thông tin mà trên thực tế các cơ quan nhà nước đã có sẵn. Vì vậy, cần đẩy mạnh xây dựng cơ sở dữ liệu dùng chung, kết nối hệ thống cấp C/O với Cổng thông tin một cửa quốc gia và các cơ sở dữ liệu liên quan, qua đó giảm yêu cầu doanh nghiệp phải “chứng minh lại” những thông tin đã được Nhà nước xác thực.

Thứ ba, cần cải cách khâu kiểm tra, xác minh theo hướng quản lý rủi ro thay vì kiểm soát đại trà. Một trong những nguyên nhân khiến thời gian cấp C/O kéo dài và chi phí tuân thủ tăng cao là việc áp dụng cơ chế kiểm tra mang tính phòng ngừa chung, chưa phân loại rõ mức độ rủi ro của doanh nghiệp. Trong khi đó, nhiều doanh nghiệp xuất khẩu ổn định, có lịch sử tuân thủ tốt, vẫn phải trải qua quy trình kiểm tra gần như tương đương với doanh nghiệp mới hoặc doanh nghiệp có rủi ro cao. Do đó, cần áp dụng mạnh mẽ hơn cơ chế phân luồng, xếp hạng mức độ tuân thủ, qua đó tạo điều kiện cho doanh nghiệp “uy tín” được xử lý nhanh hơn, ít kiểm tra hơn, đúng với tinh thần tạo thuận lợi thương mại.

Thứ tư, cải cách khâu hướng dẫn và hỗ trợ doanh nghiệp là yếu tố không thể thiếu để giảm chi phí gián tiếp. Trên thực tế, chi phí tuân thủ không chỉ đến từ lệ phí hay thời gian chờ đợi, mà còn đến từ chi phí học hỏi, tư vấn, chỉnh sửa hồ sơ do doanh nghiệp chưa nắm chắc quy định về quy tắc xuất xứ. Đặc biệt với các FTA thế hệ mới, quy tắc xuất xứ ngày càng phức tạp, thay đổi theo từng hiệp định và từng thị trường. Vì vậy, cần chuyển từ cách hỗ trợ mang tính chung chung sang hỗ trợ theo ngành hàng, theo thị trường, với các bộ hướng dẫn ngắn gọn, dễ áp dụng, đồng thời tăng vai trò của các tổ chức trung gian như hiệp hội doanh nghiệp trong tư vấn, đào tạo về C/O và xuất xứ hàng hóa.

Thứ năm, cần tiếp tục cải cách về năng lực và trách nhiệm giải trình của đội ngũ cán bộ thực thi ở cấp được phân quyền. Phân cấp, phân quyền chỉ phát huy hiệu quả khi đi kèm với chuẩn hóa quy trình, nâng cao năng lực chuyên môn và tăng cường kỷ luật hành chính. Nếu mỗi địa phương hiểu và áp dụng quy định theo cách khác nhau, doanh nghiệp sẽ phải gánh thêm chi phí không chính thức và rủi ro pháp lý. Do đó, cần có cơ chế đào tạo thường xuyên, cập nhật thống nhất quy định về xuất xứ, đồng thời tăng cường giám sát, đánh giá chất lượng giải quyết hồ sơ C/O tại các đơn vị được phân quyền.

Thứ sáu, về dài hạn, cần nghiên cứu mở rộng cơ chế tự chứng nhận xuất xứ đối với các doanh nghiệp đủ điều kiện. Đây là xu hướng quốc tế và đã được quy định trong nhiều FTA thế hệ mới. Khi doanh nghiệp được tự chứng nhận xuất xứ, chi phí và thời gian sẽ giảm đáng kể, đồng thời thúc đẩy doanh nghiệp nâng cao tính tự chịu trách nhiệm và năng lực tuân thủ. Tuy nhiên, việc này cần được triển khai thận trọng, có lộ trình rõ ràng, gắn với hệ thống hậu kiểm hiệu quả.

Cơ chế cấp C/O vẫn là khâu then chốt quyết định khả năng tận dụng ưu đãi FTA của doanh nghiệp. Ảnh: Nam Nguyễn

Cơ chế cấp C/O vẫn là khâu then chốt quyết định khả năng tận dụng ưu đãi FTA của doanh nghiệp. Ảnh: Nam Nguyễn

Cải cách C/O phải gắn với giảm chi phí tuân thủ

- Nhiều doanh nghiệp phản ánh còn lúng túng khi áp dụng quy tắc xuất xứ và chuẩn bị hồ sơ C/O. Theo ông, doanh nghiệp đang cần sự hỗ trợ cụ thể nào từ cơ quan quản lý để hạn chế rủi ro và sai sót?

TS. Mạc Quốc Anh: Theo tôi để hạn chế rủi ro và sai sót trong áp dụng quy tắc xuất xứ và chuẩn bị hồ sơ C/O, doanh nghiệp hiện nay không cần thêm quy định mới, mà cần sự hỗ trợ cụ thể, dễ hiểu, thống nhất và kịp thời từ cơ quan quản lý. Khi quy định được “dịch” đúng ngôn ngữ của doanh nghiệp, khi có công cụ và cơ chế hỗ trợ thực chất, thì việc tuân thủ quy tắc xuất xứ sẽ không còn là rào cản, mà trở thành một năng lực cạnh tranh mới của doanh nghiệp Việt Nam trong tiến trình hội nhập sâu rộng.

Việc nhiều doanh nghiệp còn lúng túng khi áp dụng quy tắc xuất xứ và chuẩn bị hồ sơ C/O là một thực tế khách quan, đặc biệt trong bối cảnh các FTA thế hệ mới ngày càng phức tạp, đa tầng và mang tính kỹ thuật cao. Vấn đề không nằm ở ý thức tuân thủ của doanh nghiệp, mà chủ yếu xuất phát từ khoảng cách giữa quy định pháp lý và khả năng tiếp cận, vận dụng của doanh nghiệp trong thực tiễn sản xuất, kinh doanh. Để hạn chế rủi ro và sai sót, doanh nghiệp hiện nay rất cần những hỗ trợ cụ thể, đi vào “điểm đau” thực tế từ phía cơ quan quản lý.

Thứ nhất, doanh nghiệp cần hệ thống hướng dẫn quy tắc xuất xứ theo ngành hàng, theo FTA, thay vì các văn bản pháp lý chung mang tính nguyên tắc. Trên thực tế, mỗi FTA có quy tắc xuất xứ khác nhau, mỗi ngành lại có cách xác định xuất xứ khác nhau, từ tiêu chí “chuyển đổi mã HS”, “hàm lượng giá trị khu vực” đến “công đoạn gia công chế biến cụ thể”. Doanh nghiệp, nhất là doanh nghiệp nhỏ và vừa, rất khó tự mình “dịch” các quy định này thành quy trình nội bộ. Vì vậy, cơ quan quản lý cần xây dựng các bộ cẩm nang xuất xứ ngắn gọn, trực quan, có ví dụ cụ thể cho từng nhóm ngành chủ lực của Hà Nội như dệt may, da giày, điện - điện tử, cơ khí, thực phẩm chế biến, thủ công mỹ nghệ…, giúp doanh nghiệp dễ hiểu, dễ áp dụng và giảm sai sót ngay từ đầu.

Thứ hai, doanh nghiệp cần cơ chế tư vấn và giải đáp chính thức, kịp thời và có tính ràng buộc. Hiện nay, khi gặp vướng mắc về xuất xứ, nhiều doanh nghiệp phải tự tìm hiểu, hỏi qua nhiều kênh khác nhau, thậm chí thuê tư vấn tư nhân với chi phí cao nhưng vẫn tiềm ẩn rủi ro pháp lý. Do đó, cần có đầu mối tư vấn thống nhất từ cơ quan quản lý, nơi doanh nghiệp có thể gửi hồ sơ, câu hỏi cụ thể và nhận được phản hồi bằng văn bản hoặc trên hệ thống điện tử. Những hướng dẫn này cần có giá trị tham chiếu chính thức để doanh nghiệp yên tâm thực hiện, hạn chế tình trạng “mỗi nơi hiểu một cách”.

Thứ ba, doanh nghiệp rất cần chuẩn hóa và minh bạch hóa yêu cầu hồ sơ C/O. Một trong những nguyên nhân phổ biến dẫn đến sai sót là sự khác biệt trong cách yêu cầu hồ sơ giữa các đơn vị cấp C/O hoặc giữa các địa phương. Điều này khiến doanh nghiệp mất nhiều thời gian chỉnh sửa, bổ sung, thậm chí bị từ chối cấp C/O dù bản chất hàng hóa đáp ứng quy tắc xuất xứ. Vì vậy, cơ quan quản lý cần tiếp tục chuẩn hóa quy trình, danh mục hồ sơ, cách thức kiểm tra và cách giải thích quy định, bảo đảm tính thống nhất trên toàn hệ thống, nhất là trong bối cảnh phân cấp, phân quyền ngày càng sâu.

Thứ tư, doanh nghiệp cần các công cụ số hỗ trợ tự kiểm tra và giảm rủi ro. Việc xác định xuất xứ hiện nay phần lớn vẫn dựa vào kinh nghiệm và cách hiểu của từng doanh nghiệp. Cơ quan quản lý có thể phát triển các công cụ trực tuyến, cho phép doanh nghiệp nhập thông tin về nguyên liệu, mã HS, công đoạn sản xuất để tự đánh giá sơ bộ khả năng đáp ứng quy tắc xuất xứ theo từng FTA. Những công cụ này không thay thế quyết định cấp C/O, nhưng giúp doanh nghiệp sàng lọc rủi ro, điều chỉnh phương án sản xuất trước khi nộp hồ sơ chính thức.

Thứ năm, doanh nghiệp rất cần được đào tạo thực chất, gắn với tình huống cụ thể, thay vì các lớp tập huấn nặng về phổ biến chính sách. Các chương trình đào tạo nên tập trung vào kỹ năng thực hành: Cách xây dựng hồ sơ xuất xứ, cách lưu trữ chứng từ, cách chuẩn bị cho hậu kiểm, cách xử lý khi bị cơ quan nhập khẩu nghi ngờ xuất xứ. Đặc biệt, cần chú trọng đào tạo cho đội ngũ cán bộ phụ trách xuất nhập khẩu trong doanh nghiệp, bởi đây là lực lượng trực tiếp quyết định chất lượng hồ sơ C/O.

Thứ sáu, để giảm rủi ro dài hạn, doanh nghiệp cần một cơ chế hậu kiểm minh bạch, mang tính hỗ trợ hơn là xử phạt đơn thuần. Trong giai đoạn đầu áp dụng các quy tắc xuất xứ phức tạp, nếu doanh nghiệp sai sót do thiếu hiểu biết hoặc do cách hiểu chưa thống nhất, cần có cơ chế nhắc nhở, hướng dẫn khắc phục, thay vì xử lý cứng nhắc. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp yên tâm tuân thủ, mà còn nâng cao chất lượng thực thi chính sách trong dài hạn.

- Từ góc độ hiệp hội doanh nghiệp, ông có đề xuất gì nhằm tăng cường đối thoại thường xuyên, thực chất hơn giữa chính quyền và doanh nghiệp trong thực thi các cam kết FTA?

TS. Mạc Quốc Anh: Từ góc độ của hiệp hội doanh nghiệp, với vai trò vừa là cầu nối giữa cộng đồng doanh nghiệp và cơ quan quản lý, vừa là kênh phản biện chính sách từ thực tiễn, tôi cho rằng để các cam kết FTA được thực thi hiệu quả, điều quan trọng không chỉ nằm ở chất lượng văn bản pháp lý, mà nằm ở đối thoại thường xuyên, hai chiều và thực chất giữa chính quyền và doanh nghiệp. Trên tinh thần đó, tôi xin đề xuất 10 nhóm giải pháp cụ thể nhằm tăng cường đối thoại, đồng hành và nâng cao hiệu quả thực thi FTA trong thời gian tới.

Thứ nhất, thiết lập cơ chế đối thoại định kỳ chuyên đề về FTA theo ngành hàng. Thay vì đối thoại chung, cần tổ chức các phiên đối thoại chuyên sâu theo từng nhóm ngành chịu tác động trực tiếp của FTA như dệt may, da giày, cơ khí, điện - điện tử, nông sản, thực phẩm, logistics. Cách tiếp cận này giúp vấn đề được “mổ xẻ” đúng trọng tâm, giải pháp sát thực tế, tránh tình trạng đối thoại hình thức.

Thứ hai, gắn đối thoại FTA với trách nhiệm cụ thể của từng sở, ngành và cấp chính quyền. Mỗi cam kết FTA đều liên quan đến nhiều cơ quan khác nhau. Do đó, cần công khai rõ “ai chịu trách nhiệm giải quyết việc gì”, tránh tình trạng doanh nghiệp phản ánh nhưng không rõ đầu mối xử lý. Đối thoại chỉ thực chất khi đi kèm với cam kết hành động và thời hạn giải quyết cụ thể.

Thứ ba, xây dựng kênh đối thoại số chuyên biệt về FTA. Cần phát triển một nền tảng trực tuyến để doanh nghiệp gửi câu hỏi, phản ánh, kiến nghị liên quan đến FTA và nhận phản hồi chính thức từ cơ quan quản lý. Kênh này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí, thời gian, mà còn tạo dữ liệu lớn phục vụ việc hoàn thiện chính sách và nâng cao FTA Index.

Thứ tư, phát huy vai trò “lọc vấn đề” của hiệp hội doanh nghiệp. Hiệp hội cần được coi là đối tác chính thức trong đối thoại FTA, có quyền tổng hợp, sàng lọc và ưu tiên các kiến nghị có tính đại diện cao, tránh tình trạng đối thoại dàn trải, thiếu chiều sâu. Điều này cũng giúp chính quyền tiếp cận vấn đề một cách có hệ thống, thay vì xử lý từng phản ánh đơn lẻ.

Thứ năm, lồng ghép đối thoại FTA với đánh giá chi phí tuân thủ và tác động chính sách. Mỗi cuộc đối thoại cần đi kèm với việc rà soát chi phí tuân thủ mà doanh nghiệp đang gánh chịu khi thực hiện các cam kết FTA, từ đó đề xuất cải cách thủ tục, đơn giản hóa quy trình. Đây là cách để đối thoại gắn trực tiếp với cải cách môi trường kinh doanh.

Thứ sáu, tăng cường đối thoại “trước – trong – sau” khi ban hành và triển khai chính sách liên quan đến FTA. Không chỉ đối thoại khi có vướng mắc, mà cần tham vấn doanh nghiệp ngay từ giai đoạn xây dựng chính sách, trong quá trình triển khai và sau khi thực thi. Cách tiếp cận này giúp hạn chế rủi ro chính sách và nâng cao mức độ tuân thủ tự nguyện của doanh nghiệp.

Thứ bảy, đưa nội dung FTA vào cơ chế tiếp xúc doanh nghiệp ở cấp quận, huyện. Với mô hình chính quyền địa phương hai cấp, đối thoại FTA không thể chỉ diễn ra ở cấp thành phố. Cần đưa nội dung FTA, xuất xứ, tiêu chuẩn thị trường vào các buổi tiếp xúc doanh nghiệp tại cơ sở, nơi doanh nghiệp trực tiếp sản xuất và kinh doanh.

Thứ tám, kết nối đối thoại FTA với các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp cụ thể. Đối thoại sẽ kém hiệu quả nếu chỉ dừng ở trao đổi thông tin. Cần gắn kết quả đối thoại với các chương trình hỗ trợ về đào tạo, tư vấn, tín dụng, chuyển đổi xanh, chuyển đổi số, giúp doanh nghiệp “nghe xong là làm được”.

Thứ chín, nâng cao năng lực đối thoại của đội ngũ cán bộ thực thi. Đối thoại thực chất đòi hỏi cán bộ không chỉ nắm chắc quy định, mà còn hiểu hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp. Vì vậy, cần đào tạo kỹ năng đối thoại, giải quyết vấn đề và tư duy phục vụ cho đội ngũ cán bộ liên quan đến thực thi FTA.

Thứ mười, đưa kết quả đối thoại FTA vào tiêu chí đánh giá cải cách hành chính và FTA Index. Mức độ hài lòng của doanh nghiệp, tỷ lệ kiến nghị được giải quyết, thời gian xử lý phản ánh cần được coi là tiêu chí đánh giá hiệu quả thực thi FTA của các sở, ngành và địa phương. Khi đối thoại gắn với trách nhiệm và đánh giá, tính thực chất sẽ được nâng lên rõ rệt.

Đối thoại giữa chính quyền và doanh nghiệp trong thực thi FTA chỉ thực sự có ý nghĩa khi được thiết kế như một cơ chế vận hành thường xuyên, chứ không phải hoạt động mang tính sự kiện. Với vai trò của hiệp hội doanh nghiệp, chúng tôi sẵn sàng đồng hành, làm cầu nối và cùng chính quyền xây dựng một môi trường đối thoại cởi mở, thực chất, qua đó giúp các cam kết FTA thực sự trở thành động lực phát triển cho doanh nghiệp và nền kinh tế.

- Xin cảm ơn ông!

Nguyễn Hương
Tags:
Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (CO)
chứng nhận xuất xứ hàng hóa
xuất xứ hàng hóa
doanh nghiệp Hà Nội

Tin mới nhận

TS. Mạc Quốc Anh: C/O là ‘hộ chiếu thương mại’ của doanh nghiệp Hà Nội

TS. Mạc Quốc Anh: C/O là ‘hộ chiếu thương mại’ của doanh nghiệp Hà Nội

CPTPP tiếp tục là thị trường trụ cột của thủy sản Việt Nam

CPTPP tiếp tục là thị trường trụ cột của thủy sản Việt Nam

Xanh hóa và C/O điện tử: Điều kiện kép cho hàng Việt sang EU

Xanh hóa và C/O điện tử: Điều kiện kép cho hàng Việt sang EU

Nhập khẩu sữa tăng vọt, thị trường tiêu thụ trong nước khởi sắc

Nhập khẩu sữa tăng vọt, thị trường tiêu thụ trong nước khởi sắc

Quy tắc xuất xứ trong xuất khẩu cà phê: Doanh nghiệp Gia Lai tận dụng đến đâu?

Quy tắc xuất xứ trong xuất khẩu cà phê: Doanh nghiệp Gia Lai tận dụng đến đâu?

Cơ hội giao thương

Chuyên trang cơ hội giao thương của Báo Công Thương

Cơ quan ngôn luận của Bộ Công Thương

Phó tổng biên tập: Nguyễn Tiến Cường

Nguyễn Thị Thùy Linh

Phó tổng biên tập: Nguyễn Tiến Cường

® Giấy phép hoạt động Chuyên trang của Báo điện tử số 24/GP-CBC do Cục Báo chí - Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 9/8/2023

Tòa soạn: Tầng 10-11, Tòa nhà Bộ Công Thương, số 655 Phạm Văn Đồng, Nghĩa Đô, Hà Nội.

Hotline: 0866.59.4498

Tel: 0243.936.6400 - Fax: 0243.936.6402

Email: [email protected]

Tòa soạn: Tầng 10-11, Tòa nhà Bộ Công Thương, số 655 Phạm Văn Đồng, Nghĩa Đô, Hà Nội.