
Tin nóng:
Từ di sản văn hóa đến sinh kế kinh tế bền vững
Xóm Sưng, xã Cao Sơn (tỉnh Phú Thọ) nằm nép mình giữa những triền núi xanh thẳm, nơi cộng đồng người Dao Tiền bao đời nay gìn giữ một nghề thủ công truyền thống đặc biệt - nghề làm giấy dó. Không chỉ là một sản phẩm phục vụ sinh hoạt, giấy dó với người Dao Tiền còn là biểu tượng văn hóa, là “vật dẫn” lưu giữ tri thức dân gian, tín ngưỡng và ký ức cộng đồng qua nhiều thế hệ.

Nghề làm giấy dó - nghề thủ công truyền thống tại xóm Sưng, xã Cao Sơn, tỉnh Phú Thọ.
Theo lời anh Lý Văn Nghĩa, Trưởng xóm Sưng, từ xa xưa, giấy dó đã gắn bó mật thiết với đời sống tinh thần của người Dao Tiền. Giấy được dùng để ghi chép sách cúng, sách hát, gia phả bằng chữ Nôm Dao; là vật phẩm không thể thiếu trong các nghi lễ quan trọng như lễ cấp sắc, cưới hỏi, ma chay, tết nhảy, thanh minh. “Với người Dao, giấy dó không đơn thuần là giấy. Đó là nơi chứa đựng linh hồn tổ tiên, là cầu nối để con cháu tìm về cội nguồn”, anh Nghĩa chia sẻ.
Chính vì mang giá trị thiêng liêng ấy, nghề làm giấy dó không chỉ là sinh kế mà còn là “hồn cốt” văn hóa của xóm Sưng. Tuy nhiên, trong dòng chảy của đời sống hiện đại, đã có thời điểm nghề này đứng trước nguy cơ mai một, khi cây dó bị chặt làm củi, số hộ giữ nghề chỉ còn đếm trên đầu ngón tay.
Điểm đặc biệt của giấy dó xóm Sưng nằm ở quy trình sản xuất hoàn toàn thủ công, dựa vào kinh nghiệm truyền đời và sự tỉ mỉ trong từng công đoạn. Nguyên liệu chính là vỏ cây dó - loài cây mọc tự nhiên trong rừng, có vỏ dày, nhiều xơ sợi dài, dai và bền.
Sau khi bóc vỏ, nguyên liệu phải được ngâm trong nước vôi ít nhất ba tháng để làm mềm sợi, sau đó giã hoặc xay nhuyễn, đãi lọc tạp chất bằng “liềm seo” - một công cụ truyền thống tinh xảo, rồi mới tiến hành đổ khuôn, ép và phơi khô. Chỉ cần thao tác không đều tay, mẻ giấy có thể hỏng hoàn toàn.
Nhờ không sử dụng hóa chất, giấy dó không bị axit hóa, có thể bảo quản hàng trăm năm mà chữ không mờ, mực không nhòe. Thành phẩm giấy xốp, mịn, dai, thấm hút tốt, rất phù hợp cho viết tay, vẽ tranh, in ấn thủ công hay sáng tạo mỹ thuật. Chính những đặc tính này đã giúp giấy dó ngày càng được giới nghệ sĩ, nhà thiết kế và du khách ưa chuộng.
Tổ hợp tác giấy dó - cú hích cho nghề truyền thống hồi sinh
Bước ngoặt quan trọng đối với nghề giấy dó xóm Sưng đến từ việc thành lập tổ hợp tác sản xuất giấy dó do chị Lý Sao Mai (sinh năm 1986) - người Dao Tiền làm tổ trưởng. Khởi nghiệp từ năm 2022, khi còn thuộc diện hộ nghèo, đến nay gia đình chị Mai đã thoát nghèo bền vững và trở thành “đầu tàu” kết nối các hộ trong bản cùng phát triển nghề.

Tổ hợp tác giấy dó ở xóm Sưng tạo việc làm thường xuyên cho nhiều hộ nghèo.
Hiện tổ hợp tác có hơn 10 thành viên, tạo việc làm thường xuyên cho nhiều hộ nghèo, giúp bà con tranh thủ thời gian nông nhàn để tăng thu nhập. Mỗi tháng, tổ sản xuất khoảng 3.000-4.000 tờ giấy dó, tổng doanh thu đạt 60-70 triệu đồng. Sản phẩm không chỉ tiêu thụ tại Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh mà còn có đơn hàng từ thị trường Nhật Bản - một tín hiệu tích cực cho khả năng mở rộng giao thương.
Không dừng lại ở sản phẩm giấy truyền thống, tổ hợp tác còn sáng tạo nhiều dòng sản phẩm mới như sổ tay, bưu thiếp, đèn lồng, đồ lưu niệm từ giấy dó phục vụ du lịch. “Chúng tôi muốn giấy dó không chỉ nằm trong nghi lễ, mà trở thành sản phẩm văn hóa có giá trị kinh tế, phù hợp với thị hiếu thị trường”, chị Lý Sao Mai chia sẻ.
Song song với sản xuất, tổ hợp tác còn liên kết thu mua toàn bộ nguyên liệu cây dó của người dân trong bản. Hiện, hầu như nhà nào ở xóm Sưng cũng trồng cây dó xen kẽ trên nương rẫy. Gia đình chị Mai trồng khoảng 700-800 m², đồng thời bao tiêu sản phẩm cho bà con, tạo chuỗi liên kết khép kín từ trồng nguyên liệu đến chế biến và tiêu thụ.
Gắn sản xuất với du lịch cộng đồng, mở rộng không gian tiêu thụ
Một trong những hướng đi hiệu quả của mô hình giấy dó xóm Sưng là gắn nghề truyền thống với phát triển du lịch cộng đồng. Xóm Sưng hiện là điểm du lịch cộng đồng thu hút du khách bởi cảnh sắc thiên nhiên nguyên sơ và bản sắc văn hóa Dao Tiền đậm nét.

Giấy dó không chỉ được bán như một sản phẩm, mà còn trở thành “câu chuyện văn hóa” giúp du khách hiểu hơn về đời sống, tín ngưỡng và tri thức bản địa của người Dao Tiền.
Các homestay tại đây đã kết hợp tổ chức trải nghiệm làm giấy dó cho du khách. Từ việc ngâm vỏ cây, giã xơ, đổ khuôn cho đến vẽ tranh, viết thư pháp trên giấy dó - mỗi công đoạn đều mang lại sự thích thú và cảm nhận sâu sắc về giá trị lao động thủ công. Anh Đinh Văn Minh, du khách đến từ Hà Nội, chia sẻ: “Mỗi tờ giấy dó là kết tinh của thiên nhiên và bàn tay con người. Chứng kiến quy trình làm giấy, tôi càng trân trọng giá trị của sản phẩm truyền thống”.
Nhờ mô hình này, giấy dó không chỉ được bán như một sản phẩm, mà còn trở thành “câu chuyện văn hóa” giúp du khách hiểu hơn về đời sống, tín ngưỡng và tri thức bản địa của người Dao Tiền. Đây chính là lợi thế cạnh tranh khác biệt, mở ra không gian tiêu thụ bền vững cho sản phẩm làng nghề.
Hiệu quả kinh tế của mô hình giấy dó đã góp phần cải thiện đời sống cho nhiều hộ dân. Chị Đặng Thị Mai, một hộ nghèo trong xóm cho biết tham gia mô hình tổ sản xuất đã mang lại cho thu nhập khoảng 5-6 triệu đồng mỗi tháng; ngoài ra gia đình chị còn trồng 1 ha cây dó để tăng thêm thu nhập. Với xóm Sưng, nơi có 78 hộ dân, trong đó còn 17 hộ nghèo - mô hình này mang ý nghĩa lớn trong công tác giảm nghèo bền vững. Quan trọng hơn, nghề giấy dó đang tạo động lực để người trẻ quay lại học nghề, tiếp nối truyền thống cha ông.
Trong bối cảnh công nghiệp hóa và hội nhập sâu rộng, mô hình Tổ hợp tác giấy dó xóm Sưng cho thấy một hướng đi phù hợp với định hướng phát triển kinh tế nông thôn gắn với bảo tồn văn hóa mà ngành Công Thương và các địa phương đang khuyến khích. Từ một nghề thủ công có nguy cơ mai một, giấy dó Cao Sơn đang dần khẳng định vị thế trên thị trường, mở ra cơ hội giao thương từ chính di sản bản địa - nơi văn hóa trở thành nguồn lực cho phát triển bền vững.