
Tin nóng:
Đường dây nóng: 0866.59.4498 - Thứ sáu 21/03/2025 14:01
Tin nóng:
Chia sẻ với Báo Công Thương tại Tọa đàm “Chính sách hỗ trợ thoát nghèo thực tiễn tại Bắc Ninh và kinh nghiệm cho các địa phương” diễn ra mới đây, chuyên gia kinh tế Võ Trí Thành, Viện trưởng Viện Nghiên cứu chiến lược thương hiệu và cạnh tranh cho rằng, câu chuyện phát triển sản phẩm vùng đồng bào dân tộc thiểu sốdân tộc thiểu số và miền núi cần được nhìn nhận không chỉ ở khía cạnh thu nhập hay sinh kế, mà rộng hơn là quá trình xây dựng thương hiệu, mở rộng thị trường và khẳng định bản sắc văn hóa. Theo ông, để sản phẩm bản địa có thể chinh phục thị trường lớn, phải đặt doanh nghiệp và hợp tác xã vào vị trí trung tâm, đồng thời huy động sự đồng hành trách nhiệm của chính quyền cùng với sự chủ động sáng tạo từ chính bà con.
- Thưa ông, ông nhìn nhận thế nào về hiệu quả của việc gắn chính sách phát triển kinh tế - xã hội với thúc đẩy tiêu thụ sản phẩm vùng miền núi, dân tộc thiểu số?
Chuyên gia kinh tế Võ Trí Thành: Việt Nam từ lâu đã coi phát triển bền vững, bao trùm là mục tiêu xuyên suốt. Trong mục tiêu ấy, việc đưa sản phẩm bản địa, nhất là của bà con vùng dân tộc thiểu số và miền núi, ra thị trường lớn vừa là động lực kinh tế, vừa là cách khẳng định bản sắc văn hóa của mỗi địa phương.
Chuyên gia kinh tế Võ Trí Thành, Viện trưởng Viện Nghiên cứu chiến lược thương hiệu và cạnh tranh. Ảnh: Ngọc Hoa
Nếu trước đây, nhiều sản phẩm chỉ quanh quẩn ở chợ phiên thì nay đã hiện diện trong siêu thị, trên sàn thương mại điện tử, trở thành quà tặng trong các sự kiện, thậm chí xuất khẩu. Đây là dấu hiệu cho thấy chính sách không còn nằm trên giấy, mà đã được cụ thể hóa bằng hạ tầng, các chương trình xúc tiến thương mại, đào tạo kỹ năng số, hỗ trợ nhãn mác, bao bì. Bà con không chỉ bán được sản phẩm mà còn học được cách tham gia vào chuỗi giá trị rộng hơn.
Nói rộng ra, hiệu quả không chỉ đo bằng con số doanh thu mà còn ở chỗ sản phẩm bản địa đã tìm được “tiếng nói” với người tiêu dùng. Khi người thành phố sẵn sàng mua mật ong rừng, chè Shan tuyết, gạo nếp nương hay rượu men lá như những sản phẩm mang giá trị văn hóa, đó chính là thành công lớn nhất.
- Thưa ông, trong nghiên cứu và thực tiễn quan sát, ông thấy ấn tượng với mô hình nào trong việc thúc đẩy tiêu thụ sản phẩm vùng đồng bào dân tộc thiểu số?
Chuyên gia kinh tế Võ Trí Thành: Tôi thường nói, mọi thành công đều bắt đầu từ việc biết trân trọng giá trị ngay trên mảnh đất quê hương. Có những sản phẩm nhìn qua tưởng chừng quá đỗi bình thường, một giống gà địa phương, một loại rau rừng, hay một loại hạt nhưng khi được hợp tác xã và doanh nghiệp đầu tư, đa dạng hóa sản phẩm, thêm sáng tạo trong chế biến, thì lập tức biến thành hàng hóa có giá trị, có thương hiệu. Đó là sức mạnh của tư duy “biến cái bình thường thành đặc sản”.
Điểm cốt lõi là vai trò trung tâm của doanh nghiệp. Doanh nghiệp vừa là người thầy, vừa là người bạn đồng hành. Họ mang đến cho bà con cách làm mới: từ quy trình sản xuất chuẩn hóa, áp dụng công nghệ, đến cách kể câu chuyện thương hiệu. Đồng thời, doanh nghiệp kết nối sản phẩm với hệ thống phân phối rộng lớn, từ chợ truyền thống đến siêu thị, từ cửa hàng đặc sản đến nền tảng trực tuyến.
Điều đặc biệt quan trọng là khi doanh nghiệp và hợp tác xã biết giữ hồn cốt văn hóa trong từng sản phẩm. Chẳng hạn, tấm thổ cẩm không chỉ là vải vóc, mà còn là biểu tượng của bản sắc dân tộc. Khi vừa giữ được câu chuyện ấy, vừa đáp ứng được yêu cầu của thị trường hiện đại, sản phẩm sẽ có sức sống bền lâu. Đây chính là cách để sản phẩm bản địa không chỉ sống sót mà còn tỏa sáng.
Theo chuyên gia, để sản phẩm bản địa có thể chinh phục thị trường lớn, phải đặt doanh nghiệp và hợp tác xã vào vị trí trung tâm. Ảnh: Ngọc Hoa
Doanh nghiệp là trung tâm kết nối để sản phẩm miền núi vươn xa
- Theo ông, đâu là giải pháp để sản phẩm vùng dân tộc thiểu số có chỗ đứng vững vàng, không bị “ngợp” khi bước vào các thị trường lớn?
Chuyên gia kinh tế Võ Trí Thành: Đây là bài toán khó nhưng không phải không có lời giải. Phần lớn hợp tác xã, hộ sản xuất miền núi đều nhỏ bé, hạn chế về vốn, công nghệ, quản trị. Chính vì vậy, điều đầu tiên là phải biết liên kết. Liên kết giữa các hộ sản xuất để tạo quy mô, liên kết giữa hợp tác xã và doanh nghiệp để tạo sức mạnh cạnh tranh. Khi đứng một mình, sản phẩm rất dễ bị lạc lõng; nhưng khi tham gia vào chuỗi liên kết, nó có thêm sức bật và uy tín.
Điều thứ hai là các chính sách hỗ trợ phải đi đúng vào nhu cầu thực tế: vốn vay phù hợp chu kỳ sản xuất, hạ tầng logistics giảm chi phí vận chuyển, hỗ trợ tem nhãn để dễ dàng truy xuất nguồn gốc. Đây chính là “cầu nối” để sản phẩm miền núi không chỉ đủ tiêu chuẩn mà còn có lợi thế khi cạnh tranh.
Tôi cũng cho rằng phải tính đến rủi ro đặc thù. Nông sản miền núi thường đối diện với thiên tai, dịch bệnh, biến đổi khí hậu. Một cú sốc lớn có thể khiến bà con lao đao. Vì vậy, việc nghiên cứu triển khai bảo hiểm nông nghiệp là vô cùng quan trọng. Đây là “tấm lá chắn” để bà con yên tâm sản xuất, doanh nghiệp yên tâm đầu tư, thị trường yên tâm tiêu thụ.
- Thưa ông, từ thực tiễn nghiên cứu, ông muốn gửi gắm thông điệp gì tới các tỉnh miền núi trong việc thúc đẩy tiêu thụ sản phẩm bản địa?
Chuyên gia kinh tế Võ Trí Thành: Có hai điều tôi muốn nhấn mạnh. Thứ nhất là “đồng hành”. Chính quyền, doanh nghiệp, hợp tác xã và bà con phải cùng nhau tạo thành một mối liên kết bền chặt. Đồng hành không phải hô khẩu hiệu, mà là hỗ trợ bằng kiến thức, bằng công nghệ, bằng thông tin thị trường, để bà con có thể tự tin bước ra ngoài cộng đồng nhỏ bé của mình.
Thứ hai là hãy trân trọng và khai thác giá trị bản địa. Mỗi địa phương đều có sản vật quý, giống như phụ nữ ai cũng đẹp, chỉ khác nhau ở cách làm đẹp. Vấn đề là chúng ta có nhìn ra cái đẹp ấy, giữ được hồn cốt văn hóa, rồi thương mại hóa nó đúng cách để biến thành sản phẩm được thị trường săn đón hay không. Khi làm được điều đó, sản phẩm miền núi sẽ không chỉ là niềm tự hào của bà con, mà còn là niềm tự hào của quốc gia.
Thúc đẩy tiêu thụ sản phẩm vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi không chỉ là bài toán kinh tế, mà còn là câu chuyện về văn hóa, bản sắc và niềm tin. Khi chính quyền đồng hành, doanh nghiệp làm trung tâm và bà con tự tin sáng tạo, những sản phẩm từ bản làng hoàn toàn có thể vươn xa, trở thành một phần của thương hiệu Việt trên trường quốc tế.