Tin nóng:
Tỷ lệ tận dụng C/O tăng nhưng chưa tương xứng tiềm năng
Ngành dệt may Việt Nam đang ghi nhận sự phục hồi ấn tượng sau giai đoạn khó khăn, với hàng loạt tín hiệu tích cực từ thị trường xuất khẩu đến giá trị nội địa hóa. Theo ông Vũ Đức Giang - Chủ tịch Hiệp hội Dệt may Việt Nam (VITAS), năm 2025 đánh dấu sự bứt phá trở lại của toàn ngành với kim ngạch xuất khẩu ước đạt 46 tỷ USD, tăng 5,6% so với năm 2024. Xuất siêu dự kiến đạt 21 tỷ USD, tiếp tục khẳng định vai trò trụ cột trong cán cân thương mại quốc gia.
Đáng chú ý, tỷ lệ giá trị nội địa hóa tăng lên mức 52%, thể hiện bước tiến quan trọng trong nỗ lực cải thiện chủ động nguồn cung nguyên phụ liệu, nền tảng quan trọng để ngành nâng cao tỷ lệ tận dụng C/O ưu đãi và gia tăng sức cạnh tranh tại các thị trường FTA lớn.
Ngành dệt may Việt Nam đang ghi nhận sự phục hồi ấn tượng sau giai đoạn khó khăn. Ảnh: Nam Nguyễn
Thị trường xuất khẩu của ngành hiện đã mở rộng tới 138 quốc gia và vùng lãnh thổ, trong đó các thị trường trụ cột vẫn là Hoa Kỳ, EU, Nhật Bản, Hàn Quốc, ASEAN và Trung Quốc. Đồng thời, doanh nghiệp dệt may Việt Nam đang đi sâu vào nhiều thị trường tiềm năng như SNG, Trung Đông và châu Phi. Chiến lược đa dạng hóa thị trường, khách hàng, sản phẩm tiếp tục chứng minh hiệu quả trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu diễn biến khó lường.
Tuy nhiên, cùng với sự phục hồi, ngành dệt may vẫn phải đối diện bài toán lớn: Tỷ lệ tận dụng C/O từ FTA chưa đạt mức kỳ vọng, nhất là trong bối cảnh xuất khẩu vào các thị trường CPTPP, EVFTA và UKVFTA liên tục tăng.
Theo ông Ngô Chung Khanh - Phó Vụ trưởng Vụ Chính sách thương mại đa biên (Bộ Công Thương) cho biết ngành dệt may vẫn còn dư địa rất lớn để nâng tỷ lệ sử dụng C/O: “Xu hướng tăng là có, nhưng tỷ lệ tận dụng C/O vẫn thấp hơn nhiều so với tiềm năng. Nguyên nhân lớn nhất là năng lực cung ứng nguyên phụ liệu trong nước, đặc biệt là vải, chưa đáp ứng được yêu cầu về quy tắc xuất xứ”.
Ông Khanh cho rằng một nguyên nhân khác đến từ mô hình kinh doanh truyền thống do nhiều doanh nghiệp vẫn chọn cách nhập nguyên liệu giá rẻ để gia công ngắn hạn. Điều này khiến họ bỏ lỡ cơ hội tiếp cận các thị trường FTA có giá trị cao hơn.
Bên cạnh đó, doanh nghiệp cần chủ động xây dựng chiến lược thị trường rõ ràng hơn, cần phân bổ tỷ trọng xuất khẩu cho từng khu vực - Mỹ, EU, Anh, Canada, Trung Đông… Từ đó phối hợp cùng bộ ngành và hiệp hội để hoạch định kế hoạch tiếp cận thị trường hiệu quả.
Hoàn thiện chuỗi cung ứng, động lực nâng tỷ lệ tận dụng C/O
Để tận dụng tối đa ưu đãi thuế quan từ FTA, vấn đề trọng tâm của ngành dệt may vẫn nằm ở chuỗi cung ứng nguyên phụ liệu. Hiện năng lực dệt, nhuộm của Việt Nam còn thiếu và yếu so với yêu cầu của các hiệp định thương mại thế hệ mới, khiến doanh nghiệp gặp khó khi xin cấp C/O ưu đãi.
Về phía cộng đồng doanh nghiệp, sự vươn lên mạnh mẽ trong giai đoạn 2025 - 2030 được đánh giá là động lực quan trọng. Theo ông Vũ Đức Giang, ngành dệt may đặt mục tiêu năm 2026 đạt kim ngạch xuất khẩu 48 – 49 tỷ USD và 66 tỷ USD vào năm 2030, tương ứng tốc độ tăng trưởng bình quân 6,5 - 7%/năm. Một nhiệm vụ trọng tâm khác là phát triển thị trường nội địa đạt quy mô 8 - 9 tỷ USD, hướng tới xây dựng thương hiệu thời trang Việt Nam có sức cạnh tranh khu vực.
Ông Giang nhấn mạnh ba trụ cột chiến lược sẽ tiếp tục được đẩy mạnh từ 2026 trở đi: Đa dạng hóa thị trường, khách hàng và mặt hàng; đầu tư mạnh mẽ cho nguồn cung nguyên phụ liệu trong nước; ứng dụng công nghệ tự động hóa, robot, AI và chuyển đổi số, hướng tới chiến lược “Xanh hóa - Số hóa”, nâng tỷ lệ nội địa hóa lên hơn 60%.
Cùng với sự phục hồi, ngành dệt may vẫn phải đối diện bài toán lớn. Ảnh: Nam Nguyễn
Đại diện Tổng CTCP Dệt may Hòa Thọ, ông Huỳnh Ngọc Anh Khoa, cũng nhìn nhận, để xuất khẩu vào EU theo EVFTA, “đáp ứng được tiêu chí nguồn gốc xuất xứ để hưởng ưu đãi là bài toán rất khó”. Chính vì vậy, cộng đồng doanh nghiệp rất kỳ vọng vào việc hình thành “hệ sinh thái tận dụng FTA” nhằm kết nối các nhà cung cấp nguyên phụ liệu trong nước với doanh nghiệp may xuất khẩu.
Bên cạnh đó, ông Ngô Chung Khanh cũng chỉ ra ba giải pháp trụ cột phải được thúc đẩy đồng bộ: Kết nối chuỗi - thu hút đầu tư - cải cách thể chế.
Thứ nhất, là kết nối chuỗi cung ứng. Nhiều nhà máy dệt trong nước có năng lực sản xuất tốt nhưng thiếu liên kết với doanh nghiệp may. Việc chưa có cơ chế hợp đồng dài hạn làm chi phí tăng, doanh nghiệp phải tìm nguồn nhập khẩu và giảm khả năng đáp ứng quy tắc xuất xứ.
Thứ hai, là thu hút vốn đầu tư vào dệt, nhuộm, vải công nghệ cao. Các dự án này cần vốn lớn và công nghệ cao, đòi hỏi quy trình môi trường nghiêm ngặt. Theo đó, nhiều tập đoàn quốc tế sẵn sàng đầu tư vào Việt Nam nếu chính sách rõ ràng và môi trường đầu tư ổn định. Khi thể chế không còn là điểm nghẽn, Việt Nam có thể trở thành trung tâm sản xuất vải công nghệ cao của khu vực.
Thứ ba, là hoàn thiện thể chế. Nếu thủ tục đầu tư vào dệt, nhuộm còn phức tạp, doanh nghiệp sẽ khó tiếp cận ưu đãi. Việc rà soát chính sách, tiêu chuẩn môi trường, ưu đãi thuế… là cần thiết để tạo niềm tin cho nhà đầu tư.
Khi tỷ lệ nội địa hóa tăng, doanh nghiệp sẽ có điều kiện đáp ứng tốt hơn quy tắc xuất xứ, qua đó gia tăng khả năng tiếp cận ưu đãi thuế quan từ FTA thế hệ mới.
Tăng tỷ lệ tận dụng C/O ưu đãi không chỉ giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường, giảm chi phí mà còn tạo nền tảng vững chắc để ngành dệt may hướng tới mục tiêu dẫn đầu khu vực. Với chiến lược xanh hóa, số hóa và sự cải thiện mạnh mẽ chuỗi cung ứng trong nước, ngành hoàn toàn có cơ sở để kỳ vọng vào giai đoạn tăng trưởng bền vững hơn đến năm 2030.