Đường dây nóng: 0866.59.4498 - Thứ sáu 21/03/2025 14:01

Cơ hội giao thương
Cơ hội giao thươngmedia.congthuong.vnkinhte.congthuong.vnven.congthuong.vn

Tin nóng:

0866.59.4498 -

Cơ hội giao thương
congthuong.vnmedia.congthuong.vnkinhte.congthuong.vnven.congthuong.vn
  • Trang chủ

Tin nóng:

Cánh cửa FTA

Ông Đặng Phúc Nguyên: Xuất khẩu rau quả bứt phá nhờ C/O ưu đãi

Cánh cửa FTA15:54 | 15/12/2025
Theo dõi Cơ hội giao thương trên

Tỷ lệ sử dụng C/O ưu đãi của doanh nghiệp rau quả Việt Nam đang ở mức rất cao, giúp ngành khai thác hiệu quả các FTA và nâng sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, việc tận dụng hiệu quả các ưu đãi thuế quan từ các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) đang trở thành “chìa khóa” giúp ngành rau quả Việt Nam mở rộng thị trường và gia tăng giá trị xuất khẩu. Trao đổi với phóng viên Báo Công Thương, ông Đặng Phúc Nguyên - Tổng thư ký Hiệp hội Rau quả Việt Nam đã phân tích rõ thực trạng, cơ hội cũng như những rào cản còn tồn tại trong quá trình doanh nghiệp tiếp cận và sử dụng Chứng nhận xuất xứ (C/O) ưu đãi.

Ông Đặng Phúc Nguyên - Tổng thư ký Hiệp hội Rau quả Việt Nam. Ảnh: NVCC

Ông Đặng Phúc Nguyên - Tổng thư ký Hiệp hội Rau quả Việt Nam. Ảnh: NVCC

- Thưa ông, hiện nay tỷ lệ doanh nghiệp rau quả sử dụng C/O ưu đãi khi xuất khẩu sang các thị trường FTA đạt mức nào và có sự chuyển biến gì so với các năm trước?

Ông Đặng Phúc Nguyên: Ngành rau quả Việt Nam đang được giới chuyên môn đánh giá là một “điểm sáng” trong việc tận dụng tối đa ưu đãi thuế quan từ các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA). Tỷ lệ sử dụng Chứng nhận xuất xứ (C/O) ưu đãi khi xuất khẩu của nhóm hàng này hiện nay đạt mức rất cao, thuộc nhóm dẫn đầu cả nước, phản ánh sự chuyên nghiệp hóa rõ rệt trong quy trình xuất khẩu.

Hiện tại, mức độ tận dụng ưu đãi thuế quan thông qua C/O đang ở mức ấn tượng, đặc biệt tại các thị trường trọng điểm. Với thị trường Trung Quốc, mức độ tận dụng C/O mẫu E đối với hàng hóa xuất khẩu chính ngạch được xem là tiệm cận mức tuyệt đối. Điều này là do Trung Quốc là thị trường lớn nhất (chiếm hơn 60% kim ngạch) và việc có C/O gần như bắt buộc để doanh nghiệp được hưởng thuế suất ưu đãi 0%, duy trì khả năng cạnh tranh. Năm 2024, kim ngạch xuất khẩu rau quả sang thị trường này đạt khoảng 4,6 tỷ USD, đóng góp lớn vào tổng trị giá C/O mẫu E được cấp.

Tại thị trường EU, khả năng tận dụng Hiệp định EVFTA của rau quả còn gây ấn tượng mạnh mẽ hơn. Theo thống kê 6 tháng đầu năm 2024, tỷ lệ tận dụng ưu đãi thuế quan của mặt hàng rau củ xuất khẩu sang EU đạt tới 74,14%, cao hơn gấp đôi so với tỷ lệ trung bình chung của cả nước. Bên cạnh đó, xuất khẩu rau quả sang ASEAN cũng ghi nhận mức tăng trưởng “nóng” khoảng 40% trong năm 2024, kéo theo số lượng C/O mẫu D được cấp tăng mạnh tương ứng.

Sự chuyển biến so với các năm trước là rõ rệt cả về lượng và chất. So với năm 2023, số lượng C/O ưu đãi cấp chung cho hàng hóa trong năm 2024 tăng khoảng 18% về số lượng và 28% về trị giá, song hành với kim ngạch xuất khẩu rau quả kỷ lục trên 7 tỷ USD. Quan trọng nhất là sự dịch chuyển mạnh mẽ từ xuất khẩu tiểu ngạch sang chính ngạch, đặc biệt sang Trung Quốc. Do các yêu cầu kiểm soát chặt chẽ từ phía bạn hàng như Lệnh 248, 249 và các nghị định thư về sầu riêng, chuối, dừa... doanh nghiệp buộc phải chuyển đổi. Sự thay đổi này khiến tỷ lệ hồ sơ xin C/O tăng vọt, giúp hoạt động xuất khẩu minh bạch, bền vững hơn và giảm thiểu rủi ro như giai đoạn trước năm 2023.

Sơ chế dừa tươi xuất khẩu. Ảnh: Minh Đảm

Sơ chế dừa tươi xuất khẩu. Ảnh: Minh Đảm

Ngành rau quả có một lợi thế lớn là quy tắc xuất xứ thường là “WO” (Wholly Obtained - Xuất xứ thuần túy), tức trồng và thu hoạch tại Việt Nam là tiêu chí dễ chứng minh nhất so với các ngành công nghiệp chế biến khác. Do đó, tỷ lệ hồ sơ C/O bị từ chối thấp, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp.

Mặc dù tỷ lệ tận dụng rất cao, vẫn có một phần kim ngạch không sử dụng C/O ưu đãi, chủ yếu do thuế nhập khẩu thông thường (MFN) tại một số thị trường như Hồng Kông, Singapore đã là 0% hoặc do trị giá lô hàng nhỏ không cần làm thủ tục hành chính. Tuy nhiên, nhìn chung, doanh nghiệp rau quả đang thể hiện sự chuyên nghiệp hóa cao độ và là hình mẫu thành công trong việc khai thác các cam kết FTA của Việt Nam.

- Trong nhóm hàng rau quả, trái cây, những mặt hàng nào đang tận dụng C/O ưu đãi hiệu quả nhất? Ngược lại, mặt hàng nào vẫn còn hạn chế và vì sao?

Ông Đặng Phúc Nguyên: Việc tận dụng Chứng nhận xuất xứ (C/O) ưu đãi trong nhóm hàng rau quả, trái cây đang có sự phân hóa rõ rệt. Trong khi một số mặt hàng tươi đang khai thác tối đa lợi thế từ các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA), thì nhóm hàng chế biến sâu lại gặp những thách thức nhất định liên quan đến quy tắc xuất xứ.

Các mặt hàng trái cây tươi xuất khẩu chính ngạch với kim ngạch lớn đang là những “ngôi sao” trong việc sử dụng C/O ưu đãi. Sầu riêng nổi lên là mặt hàng tận dụng C/O hiệu quả nhất, đặc biệt là C/O mẫu E (đi Trung Quốc) và C/O mẫu EUR.1 (đi EU). Do mức thuế nhập khẩu vào Trung Quốc rất cao nếu không có FTA, nên gần như 100% sầu riêng xuất khẩu chính ngạch đều sử dụng C/O để được hưởng thuế 0%. Tương tự, thanh long là mặt hàng truyền thống luôn duy trì tỷ lệ cấp C/O rất cao trong nhiều năm qua khi xuất khẩu sang Trung Quốc, Hàn Quốc (C/O mẫu VK/AK) hay Nhật Bản (C/O mẫu VJ).

Đáng chú ý, chanh leo (đặc biệt là sản phẩm chế biến như cô đặc/nước ép) đang tận dụng rất tốt C/O mẫu EUR.1 đi thị trường EU. Sản phẩm này đáp ứng tốt tiêu chí xuất xứ và hưởng thuế 0% ngay khi EVFTA có hiệu lực. Ngoài ra, sau khi được cấp phép xuất khẩu chính ngạch sang Trung Quốc, dừa và các sản phẩm từ dừa cũng ghi nhận tỷ lệ cấp C/O tăng vọt.

Tỷ lệ sử dụng C/O ưu đãi còn hạn chế ở một số nhóm hàng chủ yếu do hai nguyên nhân chính: Khách quan (không cần thiết) và chủ quan (khó đáp ứng quy tắc).

Về nguyên nhân khách quan, nhiều mặt hàng rau quả xuất khẩu sang các thị trường như Singapore và Hồng Kông (thuộc ASEAN, CPTPP) có tỷ lệ sử dụng C/O rất thấp. Lý do là các thị trường này đã xóa bỏ thuế nhập khẩu MFN (thuế thông thường) cho nhiều dòng thuế rau quả về 0%. Doanh nghiệp không cần xin C/O ưu đãi vẫn được miễn thuế, dẫn đến việc thống kê tỷ lệ tận dụng thấp. Tương tự, C/O mẫu AANZ ít được sử dụng cho rau quả nhiệt đới xuất khẩu sang Úc/New Zealand vì các nước này cũng đã xóa bỏ thuế MFN cho nhiều nông sản.

Về nguyên nhân chủ quan, nhóm rau quả chế biến sâu (như nước trái cây đóng lon, trái cây sấy tẩm đường) là nhóm gặp khó khăn trong việc đáp ứng quy tắc xuất xứ. Quy tắc đối với hàng chế biến phức tạp hơn hàng tươi. Nếu sản phẩm sử dụng đường nhập khẩu không phải từ Việt Nam hoặc từ nước thành viên FTA, hoặc sử dụng hương liệu/phụ gia nhập khẩu vượt quá tỷ lệ cho phép (thường là quy tắc De Minimis hoặc quy tắc chuyển đổi mã số hàng hóa - CTC), lô hàng sẽ không được cấp C/O ưu đãi và phải chịu thuế cao hơn.

Cuối cùng, dù xu hướng này đang giảm mạnh do yêu cầu siết chặt từ Trung Quốc, một số mặt hàng tươi (như mít, dưa hấu, chuối) của các thương nhân nhỏ lẻ bán qua lối mở biên giới đôi khi vẫn không làm thủ tục C/O chính thống.

Do đó, đối với doanh nghiệp kinh doanh trái cây tươi, khả năng tận dụng C/O là rất cao và thuận lợi, trong khi hàng chế biến sâu cần lưu ý kỹ nguồn gốc nguyên liệu phụ để đảm bảo đáp ứng tiêu chí xuất xứ của thị trường mục tiêu.

- Theo ông, đâu là rào cản lớn nhất khiến một bộ phận doanh nghiệp chưa khai thác tối đa ưu đãi thuế quan từ C/O, đặc biệt khi xuất khẩu sang Trung Quốc, Hàn Quốc và các nước CPTPP?

Ông Đặng Phúc Nguyên: Mặc dù ngành rau quả Việt Nam đã đạt tỷ lệ tận dụng ưu đãi thuế quan cao, giới chuyên gia nhận định vẫn tồn tại ba rào cản cốt lõi khiến một bộ phận doanh nghiệp chưa thể khai thác tối đa lợi ích từ các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) khi xuất khẩu sang các thị trường lớn như Trung Quốc, Hàn Quốc và khối CPTPP.

Thứ nhất, rào cản lớn nhất nằm ở Quy tắc Xuất xứ (ROO) đối với hàng chế biến. Trong khi trái cây tươi dễ dàng đạt tiêu chí "WO" (Xuất xứ thuần túy), thì rau quả chế biến sâu (như sấy dẻo, nước ép) lại phải đối mặt với “cửa ải” chuyển đổi mã số hàng hóa (CTC) hoặc hàm lượng giá trị khu vực (RVC). Thực tế cho thấy nhiều doanh nghiệp sử dụng đường, hương liệu, hoặc chất bảo quản nhập khẩu từ các nước ngoài khối FTA. Nếu tỷ lệ nguyên liệu này vượt quá mức cho phép theo quy tắc De Minimis, lô hàng sẽ bị coi là không có xuất xứ Việt Nam, dẫn đến việc bỏ lỡ ưu đãi thuế quan. Đặc biệt với CPTPP, quy tắc cực kỳ chặt chẽ, yêu cầu truy xuất nguồn gốc từ cấp độ vùng trồng, điều mà nhiều doanh nghiệp nhỏ không đủ hệ thống sổ sách kế toán để chứng minh.

Thứ hai, rào cản đặc thù theo từng thị trường. Với thị trường Trung Quốc (ACFTA/RCEP), rào cản kỹ thuật và tư duy tiểu ngạch là yếu tố then chốt. Dù C/O mẫu E phổ biến, nhưng nếu mã số vùng trồng (PUC) bị Trung Quốc "tuýt còi" do vi phạm kiểm dịch hoặc bị mạo danh, C/O đó trở nên vô nghĩa vì hàng không được thông quan. Bên cạnh đó, thói quen xuất khẩu "biên mậu" (tiểu ngạch cải tiến) vẫn còn tồn tại ở một bộ phận doanh nghiệp, khiến họ ngại làm thủ tục C/O chính quy do thiếu hóa đơn chứng từ đầu vào khi gom hàng từ các hộ nông dân nhỏ lẻ.

Đối với thị trường Hàn Quốc (AKFTA/VKFTA), hệ thống PLS (Positive List System) là rào cản lớn nhất. Hàn Quốc áp dụng danh mục thuốc bảo vệ thực vật cho phép cực kỳ nghiêm ngặt. Chỉ cần một dư lượng nhỏ thuốc BVTV không nằm trong danh mục, hàng vẫn bị trả về dù có C/O ưu đãi thuế 0%. Rủi ro bị trả hàng khiến doanh nghiệp ngại mở rộng xuất khẩu. Ngoài ra, việc tồn tại hai FTA (AKFTA và VKFTA) cũng gây bối rối cho doanh nghiệp khi phải so sánh để chọn mẫu C/O có lợi nhất.

Trong khối CPTPP (Canada, Mexico, Peru...), chi phí logistics quá cao "ăn mòn" ưu đãi thuế. Dù C/O giúp giảm thuế 5-10%, nhưng chi phí vận chuyển và thời gian dài ngày ảnh hưởng đến chất lượng trái cây tươi khiến lợi thế cạnh tranh bị giảm sút. Hơn nữa, doanh nghiệp Việt Nam thường nhập nguyên liệu từ các nước ngoài khối (như Trung Quốc/Thái Lan), nên không tận dụng được quy tắc cộng gộp nguyên liệu từ các nước thành viên CPTPP.

Thứ ba, rào cản nội tại là "đứt gãy" thông tin chứng từ đầu vào. Đây là rào cản vô hình nhưng lớn nhất, đặc biệt với các doanh nghiệp thương mại. Việc thu mua trái cây từ các thương lái hoặc nông hộ nhỏ lẻ khiến người nông dân/thương lái thường không cung cấp được hóa đơn đỏ hoặc bảng kê thu mua đúng chuẩn quy định để nộp cho cơ quan cấp C/O. Thiếu chứng từ đầu vào dẫn đến doanh nghiệp phải chấp nhận xuất khẩu với thuế suất thường (MFN) cao hơn, hoặc tìm cách lách luật với rủi ro cao.

Để khai thác tối đa ưu đãi, các chuyên gia nhấn mạnh doanh nghiệp cần chuyển dịch từ tư duy "Chỉ cần C/O là xong" sang tư duy "Chuẩn hóa vùng trồng và minh bạch hóa đơn đầu vào". Nếu không giải quyết triệt để khâu chứng từ từ người nông dân, tỷ lệ tận dụng ưu đãi sẽ khó có thể bứt phá hơn nữa.

- Việc đáp ứng quy tắc xuất xứ đối với sản phẩm tươi và sản phẩm chế biến có khác biệt gì đáng lưu ý và doanh nghiệp cần chuẩn bị ra sao để được cấp C/O thuận lợi?

Ông Đặng Phúc Nguyên: Việc xin cấp Chứng nhận xuất xứ (C/O) cho sản phẩm rau quả có sự khác biệt rất lớn giữa hàng tươi và hàng chế biến và việc hiểu sai bản chất này là nguyên nhân chính khiến nhiều doanh nghiệp chế biến bị bác hồ sơ dù nguyên liệu chính là của Việt Nam.

Đối với sản phẩm tươi (Fresh Produce), quy tắc phổ biến là WO (Wholly Obtained), xuất xứ thuần túy. Bản chất của quy tắc này là phải chứng minh sản phẩm được gieo trồng, thu hoạch hoàn toàn tại Việt Nam mà không được phép lai tạp hàng nhập khẩu. Điểm “chết” thường gặp là vấn đề về Mã số vùng trồng (PUC) không khớp hoặc thiếu nhật ký canh tác.

Ngược lại, sản phẩm chế biến (Processed Goods), như nước ép, trái cây sấy hay đồ hộp, tuân theo quy tắc phức tạp hơn như CTC (Change in Tariff Classification), chuyển đổi mã số hàng hóa hoặc RVC (Hàm lượng giá trị). Doanh nghiệp phải chứng minh quá trình chế biến đã làm thay đổi bản chất hàng hóa hoặc hàm lượng nội địa đủ lớn. Rủi ro lớn nhất là “cái bẫy” nguyên liệu phụ: Việc sử dụng đường, chất bảo quản hoặc hương liệu nhập khẩu từ nước ngoài không thuộc khối FTA vượt quá tỷ lệ cho phép (quy tắc De Minimis) sẽ khiến lô hàng bị coi là không có xuất xứ Việt Nam. Ví dụ, nếu quy tắc là CC (Chuyển đổi chương): Xoài tươi (Chương 08) sang xoài sấy (Chương 08) -> Không đạt tiêu chí chuyển đổi mã số. Nếu dùng quy tắc RVC: Giá trị đường nhập khẩu + chi phí khác quá cao khiến tỷ lệ nội địa < 40% -> Không đạt.

Bên cạnh đó, để được cấp C/O thuận lợi, doanh nghiệp cần chuẩn bị “Bộ hồ sơ chứng minh” ngay từ đầu.

Đối với sản phẩm tươi, dù tưởng dễ nhưng lại yêu cầu hệ thống truy xuất nguồn gốc cực tốt. Doanh nghiệp cần chuẩn bị Giấy xác nhận của địa phương/hợp tác xã về vùng thu hoạch, nhật ký canh tác và đặc biệt là mã số vùng trồng (đặc biệt quan trọng với Trung Quốc theo Lệnh 248/249). C/O có thể bị từ chối nếu mã vùng trồng trên hồ sơ không trùng khớp với mã đã đăng ký với nước nhập khẩu. Hóa đơn thu mua (Bảng kê thu mua hàng hóa) từ nông dân cần phải có xác nhận chữ ký và căn cước công dân rõ ràng.

Đối với sản phẩm chế biến, đây là bài toán về Kế toán định mức (BOM) và Mã HS. Doanh nghiệp cần lưu ý Quy tắc De Minimis - các FTA thường cho phép một tỷ lệ nhỏ nguyên liệu không có xuất xứ (thường là 7-10% trọng lượng hoặc trị giá FOB) được phép bỏ qua, doanh nghiệp cần tính toán kỹ để nằm trong ngưỡng này.

Bên cạnh đó, cần 3 bước chuẩn bị quan trọng:

Chuẩn hóa đầu vào (trước khi sản xuất): Ký hợp đồng bao tiêu với hợp tác xã/vùng trồng đã được cấp mã số và yêu cầu ghi chép nhật ký. Với hàng chế biến, ưu tiên mua nguyên liệu phụ trong nước hoặc từ các nước cùng FTA (để được cộng gộp xuất xứ) và lưu trữ toàn bộ tờ khai hải quan nhập khẩu và hóa đơn giá trị gia tăng của nguyên liệu đầu vào.

Xây dựng Bảng định mức sản xuất (BOM): Doanh nghiệp chế biến bắt buộc phải có bảng giải trình quy trình sản xuất (Manufacturing Process Description) và bảng tính toán hàm lượng (Cost Breakdown) cho từng mã sản phẩm, phải khớp với số liệu kế toán kho để tránh bị nghi ngờ gian lận xuất xứ khi hậu kiểm.

Số hóa chứng từ: Trong bối cảnh Bộ Công Thương và VCCI đẩy mạnh cấp C/O điện tử và hậu kiểm, doanh nghiệp nên scan và lưu trữ hồ sơ theo từng lô hàng (gồm Invoice, Packing List, tờ khai, bảng kê thu mua/hóa đơn đầu vào, bảng tính xuất xứ) để sẵn sàng giải trình trong vòng 5 năm.

Nếu doanh nghiệp bạn đang có kế hoạch xuất khẩu một sản phẩm chế biến mới (ví dụ: nước chanh leo cô đặc), hãy gửi mẫu công thức và mã HS dự kiến cho đơn vị tư vấn hoặc Phòng quản lý xuất nhập khẩu khu vực để tham vấn trước về tiêu chí xuất xứ (CTC hay RVC) phù hợp nhất, tránh việc sản xuất xong mới biết không đạt chuẩn C/O.

- Ông có kiến nghị gì đối với các cơ quan cấp C/O nhằm giúp doanh nghiệp ngành rau quả tiếp cận ưu đãi nhanh hơn, giảm thủ tục và tăng khả năng cạnh tranh quốc tế?

Ông Đặng Phúc Nguyên: Trước thực tế ngành rau quả có tính chất mau hỏng, thời vụ gấp và nguồn nguyên liệu phức tạp từ nhiều nông hộ nhỏ lẻ, chúng tôi có 6 kiến nghị thiết thực nhằm đơn giản hóa thủ tục cấp C/O, giúp hàng nông sản Việt Nam tiếp cận ưu đãi thuế quan nhanh hơn và tăng khả năng cạnh tranh quốc tế.

Thứ nhất, kiến nghị áp dụng cơ chế "Luồng xanh" ưu tiên cho hàng nông sản tươi. Do đặc thù rau quả là hàng hóa dễ hư hỏng, thời gian lưu kho chờ chứng từ càng lâu thì chất lượng càng giảm. Cơ quan cấp C/O (Bộ Công Thương, VCCI) cần thiết lập quy trình xét duyệt siêu tốc, ví dụ trong vòng 2-4 giờ làm việc thay vì 8-24 giờ như quy định chuẩn. Việc này giúp doanh nghiệp kịp gửi chứng từ theo tàu/máy bay, tránh tình trạng hàng đến cảng đích mà C/O chưa tới, gây ách tắc thông quan và phát sinh phí lưu kho bãi.

Thứ hai, đơn giản hóa chứng từ chứng minh nguồn gốc đầu vào. Đây là nút thắt lớn nhất khi doanh nghiệp thu mua từ hàng nghìn nông dân không có hóa đơn đỏ (VAT). Kiến nghị là chấp nhận rộng rãi "Bảng kê thu mua hàng hóa" (có xác nhận của địa phương hoặc hợp tác xã) thay thế cho hóa đơn tài chính trong hồ sơ đề nghị cấp C/O. Đồng thời, cần ban hành hướng dẫn thống nhất về mẫu "Bảng kê" này để các Tổ cấp C/O ở các địa phương áp dụng đồng bộ, tránh tình trạng không nhất quán.

Thứ ba, đẩy mạnh kết nối dữ liệu số và C/O điện tử hoàn toàn. Cần thúc đẩy nhanh việc công nhận C/O điện tử (E-C/O) hoàn toàn với các thị trường lớn như Trung Quốc (đối với tất cả các cửa khẩu), Hàn Quốc và Nhật Bản. Song song, cơ quan quản lý cần kết nối dữ liệu giữa hệ thống E-CoSys (cấp C/O) và Hệ thống VNACCS/VCIS (Hải quan) để doanh nghiệp không phải nhập lại dữ liệu trùng lặp, giảm sai sót hành chính.

Thứ tư, mở rộng cơ chế "Tự chứng nhận xuất xứ". Cơ chế này đã được áp dụng trong EVFTA (mã REX) và ATIGA (AWSC). Cơ quan quản lý nên mở rộng đào tạo và cấp phép cho nhiều doanh nghiệp rau quả uy tín được tham gia cơ chế Tự chứng nhận xuất xứ trong các FTA khác như RCEP. Việc này trao quyền cho doanh nghiệp tự phát hành chứng từ xuất xứ, giúp họ chủ động hoàn toàn về thời gian, không phụ thuộc vào giờ làm việc của cơ quan cấp phép.

Thứ năm, cơ chế xử lý linh hoạt cho các lỗi nhỏ (Minor Errors). Nhiều trường hợp C/O bị bác bỏ do lỗi chính tả nhỏ, lỗi format không ảnh hưởng đến bản chất xuất xứ. Kiến nghị là Cơ quan cấp C/O cần có cơ chế tham vấn nhanh với Hải quan nước đối tác để chấp nhận các lỗi kỹ thuật nhỏ (typo, khác biệt mã HS không đáng kể). Đồng thời, cho phép doanh nghiệp sửa đổi, bổ sung online nhanh chóng đối với các lỗi hình thức mà không cần nộp lại toàn bộ hồ sơ từ đầu.

Thứ sáu, tăng cường thông tin cảnh báo sớm (Early Warning). Quy tắc xuất xứ và các biện pháp vệ sinh dịch tễ (SPS) thường xuyên thay đổi. Kiến nghị thiết lập kênh thông tin (qua Zalo/App/Email) chuyên biệt cho ngành rau quả để cập nhật tức thời các thay đổi về quy định C/O hoặc mã vùng trồng từ các thị trường trọng điểm, giúp doanh nghiệp trở tay kịp thời.

Xin cảm ơn ông!

Nguyễn Hương
Tags:
xuất khẩu rau quả
Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (CO)
chứng nhận xuất xứ hàng hóa
Hiệp hội rau quả Việt Nam

Tin mới nhận

Ông Đặng Phúc Nguyên: Xuất khẩu rau quả bứt phá nhờ C/O ưu đãi

Ông Đặng Phúc Nguyên: Xuất khẩu rau quả bứt phá nhờ C/O ưu đãi

Gia Lai rút ngắn thủ tục cấp C/O cho ngành cà phê, hồ tiêu

Gia Lai rút ngắn thủ tục cấp C/O cho ngành cà phê, hồ tiêu

Giá hồ tiêu neo cao, thị trường xuất khẩu giữ nhịp tăng trưởng

Giá hồ tiêu neo cao, thị trường xuất khẩu giữ nhịp tăng trưởng

Xuất khẩu cà phê bứt phá, tiến sát mốc 8 tỷ USD

Xuất khẩu cà phê bứt phá, tiến sát mốc 8 tỷ USD

Hoàn thiện chuỗi cung ứng: Chìa khóa nâng tỷ lệ C/O ngành dệt may

Hoàn thiện chuỗi cung ứng: Chìa khóa nâng tỷ lệ C/O ngành dệt may

Cơ hội giao thương

Chuyên trang cơ hội giao thương của Báo Công Thương

Cơ quan ngôn luận của Bộ Công Thương

Phó tổng biên tập: Nguyễn Tiến Cường

Nguyễn Thị Thùy Linh

Phó tổng biên tập: Nguyễn Tiến Cường

® Giấy phép hoạt động Chuyên trang của Báo điện tử số 24/GP-CBC do Cục Báo chí - Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 9/8/2023

Tòa soạn: Tầng 10-11, Tòa nhà Bộ Công Thương, số 655 Phạm Văn Đồng, Nghĩa Đô, Hà Nội.

Hotline: 0866.59.4498

Tel: 0243.936.6400 - Fax: 0243.936.6402

Email: [email protected]

Tòa soạn: Tầng 10-11, Tòa nhà Bộ Công Thương, số 655 Phạm Văn Đồng, Nghĩa Đô, Hà Nội.