
Tin nóng:
Đường dây nóng: 0866.59.4498 - Thứ sáu 21/03/2025 14:01
Tin nóng:
Ủy ban châu Âu vừa công bố giai đoạn đầu tiên trong lộ trình cải tổ sâu rộng chính sách nông nghiệp chung (CAP). Cải cách này không chỉ đơn thuần là điều chỉnh kỹ thuật, mà là sự thay đổi căn bản cả về cấu trúc ngân sách, phương thức phân bổ và quyền tự chủ của các quốc gia thành viên. Theo giới chuyên gia, đây là sự “tái quốc hữu hoá một phần” quyền kiểm soát trợ cấp nông nghiệp, đồng thời mở ra cơ hội hợp tác mới với các quốc gia ngoài EU.
Hợp nhất ngân sách, loại bỏ trụ cột nhưng vẫn bảo vệ nông nghiệp
Dù Ủy viên Nông nghiệp EU Christophe Hansen từng cam kết chỉ là "tiến hóa chứ không phải cách mạng", thực tế cho thấy cải cách lần này mang tính đột phá. CAP sẽ không còn được chia thành hai trụ cột truyền thống kể từ năm 1999, mà sẽ được gộp vào một quỹ duy nhất cùng với chính sách vùng (Cohesion Policy) và các khoản trợ cấp nghề cá.
Ủy ban châu Âu vừa công bố giai đoạn đầu của cuộc cải tổ sâu rộng chính sách nông nghiệp chung (CAP). Ảnh minh họa
Tuy nhiên, nông nghiệp vẫn được bảo vệ thông qua cơ chế "vòng bảo vệ" (ring-fencing), yêu cầu một tỷ lệ tối thiểu trong quỹ được dành riêng cho các mục tiêu nông nghiệp. Điều này giúp tránh tình trạng ngân sách nông nghiệp bị "chia sẻ" quá mức cho các lĩnh vực khác trong chính sách vùng.
Từ năm 2000, CAP gồm hai trụ cột: Trợ cấp trực tiếp và phát triển nông thôn. Dưới mô hình mới, khái niệm “trụ cột thứ hai” sẽ bị loại bỏ. Tuy nhiên, các chính sách hỗ trợ nông dân nhỏ, dự án môi trường hay phát triển nông thôn vẫn sẽ tiếp tục, chỉ không còn mang cấu trúc riêng biệt. Tính chất đồng tài trợ từ ngân sách quốc gia và EU vẫn được giữ lại.
Cải cách mới khiến CAP mang tính quốc gia nhiều hơn, nguy cơ “mất đi tính chung” (Common) trong chính sách nông nghiệp chung.
Sau năm 2028, việc thực hiện CAP sẽ chủ yếu dựa vào đàm phán song phương giữa Uỷ ban châu Âu và từng quốc gia thành viên. Quốc hội châu Âu và các cơ quan địa phương sẽ có ít ảnh hưởng hơn. Mỗi nước có quyền kiểm soát cao hơn với cách chi tiêu quỹ CAP, từ đó tạo nguy cơ phân mảnh chính sách nông nghiệp trong toàn khối.
Các hình thức hỗ trợ nông dân theo diện tích và hỗ trợ có liên kết (coupled income support) vẫn được duy trì, chỉ có điều chỉnh nhỏ. Quỹ dự phòng khủng hoảng nhằm ứng phó với biến động thị trường hay thiên tai cũng tiếp tục tồn tại.
Một điểm mới đáng chú ý là tất cả các quốc gia thành viên sẽ phải thiết lập dịch vụ hỗ trợ nông dân khi họ không thể làm việc vì lý do sức khoẻ, sinh con hay chăm sóc gia đình. Chương trình này sẽ được đồng tài trợ bởi ngân sách quốc gia.
Việt Nam cần theo sát để tận dụng cơ hội hợp tác ngành nông sản
Cải cách lần này cũng đánh dấu sự thay đổi mạnh mẽ trong phương thức quản lý và triển khai CAP. Tuy nhiên, với các nước đối tác như Việt Nam, đây có thể là cơ hội chiến lược.
Bà Nguyễn Thị Hoàng Thuý, Tham tán thương mại Việt Nam tại Thụy Điển nhận định: “Việc phân quyền mạnh hơn cho từng nước EU trong triển khai CAP sẽ giúp các địa phương tại EU linh hoạt hơn trong hợp tác song phương với Việt Nam. Đây là thời điểm thích hợp để các địa phương, doanh nghiệp Việt Nam tăng cường tiếp cận từng thị trường cụ thể trong khối thay vì chờ đợi chính sách chung của toàn EU”.
Bà Thuý cũng nhấn mạnh: "Với cơ chế ngân sách mới có xu hướng tích hợp giữa CAP và chính sách vùng, các chương trình nông nghiệp, nông thôn tại EU sẽ ngày càng chú trọng yếu tố bền vững, môi trường và đổi mới sáng tạo. Điều này đặt ra yêu cầu cho các doanh nghiệp Việt Nam nếu muốn tham gia chuỗi cung ứng vào EU: Cần đáp ứng tốt các tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm, phát thải carbon thấp và truy xuất nguồn gốc".
Cải cách CAP cũng có thể ảnh hưởng đến chính sách nhập khẩu thực phẩm vào EU, đặc biệt là các mặt hàng nông sản Việt Nam như cà phê, hồ tiêu, trái cây nhiệt đới và thủy sản. Khi các quốc gia EU có quyền kiểm soát cao hơn trong cách sử dụng ngân sách và xác định tiêu chí nhập khẩu, Việt Nam cần chủ động cập nhật và điều chỉnh chiến lược tiếp cận thị trường phù hợp với từng quốc gia trong khối.
Cải cách CAP lần này không chỉ là động thái hành chính trong nội bộ EU, mà còn là tín hiệu về xu hướng phát triển nông nghiệp hiện đại, bền vững và phân quyền. Trong bối cảnh đó, việc Việt Nam theo sát, thích ứng và tận dụng các cơ hội hợp tác nông nghiệp với từng thị trường châu Âu là điều hết sức cần thiết, đặc biệt khi EVFTA đang mang lại nhiều lợi thế cạnh tranh về thuế quan và tiếp cận thị trường cho hàng nông sản Việt.