
Tin nóng:
Trong bối cảnh Việt Nam ngày càng đẩy mạnh xuất khẩu nông sản và tham gia sâu vào các Hiệp định thương mại tự do thế hệ mới, yêu cầu về xuất xứ hàng hóa không còn là thủ tục kỹ thuật đơn thuần mà đã trở thành “giấy thông hành” quyết định khả năng tiếp cận và trụ vững của nông sản Việt trên thị trường quốc tế.
Dự thảo Nghị định mới về xuất xứ hàng hóa đang được Bộ Công Thương xây dựng với nhiều nội dung sửa đổi quan trọng, được kỳ vọng sẽ tạo hành lang pháp lý minh bạch, chặt chẽ hơn cho hoạt động sản xuất, xuất khẩu nông, lâm, thủy sản. Tuy nhiên, việc tổ chức thực hiện tại cơ sở cũng đặt ra không ít thách thức, đòi hỏi sự chủ động thích ứng của nông dân, hợp tác xã và doanh nghiệp.
Phóng viên Báo Công Thương đã có cuộc trao đổi với chuyên gia nông nghiệp Hoàng Trọng Thủy nhằm làm rõ mối liên hệ giữa xuất xứ hàng hóa với truy xuất nguồn gốc, tiêu chuẩn chất lượng và an toàn thực phẩm, cũng như những khuyến nghị thực tiễn để các chủ thể trong chuỗi giá trị nông nghiệp chủ động đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường nhập khẩu.
PV: Ông đánh giá như thế nào về mối liên hệ giữa quy định xuất xứ hàng hóa với các yêu cầu về truy xuất nguồn gốc, tiêu chuẩn chất lượng và an toàn thực phẩm mà thị trường nhập khẩu đang ngày càng siết chặt?
Chuyên gia Hoàng Trọng Thủy: Tôi thấy câu hỏi này rất thú vị, bởi hiện nay vẫn còn nhiều băn khoăn, thậm chí còn nhầm lẫn về mặt khái niệm giữa xuất xứ hàng hóa và truy xuất nguồn gốc. Tuy nhiên, đây là hai nội dung cần được phân biệt rõ. Có thể hình dung đây là hai “con đường” không hoàn toàn song song, có lúc trùng nhau, có lúc tách hướng, nhưng đều cùng dẫn tới một mục tiêu chung là bảo đảm điều kiện cho hàng hóa xuất khẩu và lưu thông bền vững.

Chuyên gia nông nghiệp Hoàng Trọng Thủy. Ảnh: Nguyễn Hương
Trước hết, xuất xứ hàng hóa là một khung pháp lý, đóng vai trò “neo” trách nhiệm ở cấp quốc gia và của từng chủ thể sản xuất trong toàn bộ chuỗi giá trị. Trong khi đó, truy xuất nguồn gốc là công cụ để chứng minh quá trình hình thành và sản xuất của hàng hóa.
Xuất xứ hàng hóa trả lời cho câu hỏi hàng hóa được hình thành ở đâu, thuộc quốc gia nào, đặc biệt quan trọng trong bối cảnh gia tăng tình trạng hàng hóa trung chuyển. Còn truy xuất nguồn gốc trả lời các câu hỏi cụ thể hơn như ai sản xuất, sản xuất ở đâu, sản xuất khi nào và sản xuất bằng cách nào.
Rõ ràng, xuất xứ hàng hóa đặt ra yêu cầu ở tầng pháp lý cao hơn. Truy xuất nguồn gốc là bằng chứng để chứng minh, còn xuất xứ hàng hóa là cơ sở gắn trách nhiệm pháp lý đối với chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm.
Trên thực tế, tại nhiều thị trường nhập khẩu, hai yếu tố này đã được gộp chung trong một hệ thống yêu cầu. Thứ nhất, nếu hàng hóa đáp ứng tiêu chuẩn an toàn nhưng không chứng minh được xuất xứ và truy xuất nguồn gốc, doanh nghiệp sẽ không được hưởng ưu đãi thuế quan, với mức thuế từ 0 đến 5%. Thứ hai, trong trường hợp đạt yêu cầu về xuất xứ nhưng truy xuất nguồn gốc không đầy đủ, hàng hóa vẫn có nguy cơ bị trả về. Khi đó, chi phí phát sinh lớn hơn, rủi ro cao hơn và uy tín của doanh nghiệp trên thị trường cũng bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Có thể khẳng định rằng, không có truy xuất nguồn gốc thì không thể xác lập xuất xứ hàng hóa. Ngược lại, nếu đã đáp ứng xuất xứ nhưng truy xuất nguồn gốc không minh bạch, doanh nghiệp sẽ phải đối mặt với chi phí cao hơn, rủi ro lớn hơn và nguy cơ hàng hóa bị trả về nhiều hơn.
PV: Thưa ông, trong bối cảnh nông sản Việt Nam xuất khẩu đang đối mặt với nhiều rào cản mang tính cấu trúc, từ việc thiếu liên kết chuỗi, hạn chế minh bạch thông tin, đến sự lệch pha giữa công nghệ và khung pháp lý, ông đánh giá như thế nào về vai trò của quản lý xuất xứ hàng hóa trong việc củng cố niềm tin thị trường, bảo vệ thương hiệu nông sản Việt Nam và tạo nền tảng cho tăng trưởng bền vững trong dài hạn?
Chuyên gia Hoàng Trọng Thủy: Nông sản Việt Nam khi xuất khẩu ra thị trường quốc tế hiện đang đối mặt với nhiều rào cản mang tính cấu trúc. Trước hết, không ít sản phẩm còn thiếu tầm nhìn dài hạn về vòng đời, chưa xác định rõ khả năng duy trì chất lượng, độ tin cậy và sức cạnh tranh khi tiếp cận những thị trường có tiêu chuẩn cao. Bên cạnh đó, việc thiết lập chuỗi giá trị còn rời rạc, thiếu sự gắn kết chặt chẽ giữa vùng nguyên liệu, khâu chế biến và doanh nghiệp xuất khẩu, dẫn đến hạn chế lớn trong minh bạch thông tin và hoàn thiện hồ sơ chứng minh nguồn gốc.
Một khó khăn khác là sự lệch pha giữa công nghệ và khung pháp lý. Tỷ lệ nội địa hóa trong sản xuất còn thấp, trong khi việc ứng dụng thiết bị thông minh và nền tảng số phục vụ truy xuất nguồn gốc chưa đồng bộ với yêu cầu của thị trường nhập khẩu. Đồng thời, sự khác biệt giữa hệ thống pháp lý trong nước và các quy định quốc tế khiến doanh nghiệp gặp nhiều vướng mắc khi hoàn thiện hồ sơ hàng hóa. Nếu thiếu minh bạch về lợi ích và cam kết pháp lý giữa các chủ thể trong chuỗi cung ứng, nguy cơ đứt gãy chuỗi do cạnh tranh hoặc tranh chấp là rất hiện hữu.
Trong bối cảnh đó, việc tăng cường quản lý hàng hóa mang lại những tác động tích cực mang tính nền tảng. Trước hết, quản lý chặt chẽ giúp làm rõ “đường đi” của sản phẩm, qua đó gia tăng niềm tin của các kênh phân phối và đối tác quốc tế, thúc đẩy quá trình mở rộng thị trường. Đây cũng là giải pháp quan trọng để bảo vệ thương hiệu nông sản Việt Nam, ngăn chặn tình trạng gian lận xuất xứ, hàng hóa “đội lốt” hoặc trung chuyển bất hợp pháp.
Quan trọng hơn, sự minh bạch và hài hòa lợi ích được pháp luật bảo hộ sẽ củng cố chữ tín trong thương mại, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động xúc tiến xuất khẩu. Khi niềm tin được thiết lập, doanh nghiệp có thể tận dụng hiệu quả các ưu đãi thuế quan trong các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới, với mức thuế phổ biến từ 0% đến 5%. Đồng thời, quản lý tốt sẽ thúc đẩy quá trình nội địa hóa và tái tổ chức sản xuất theo chuỗi, với sự tham gia chủ động của nông dân, hợp tác xã và doanh nghiệp. Điều này không chỉ nâng cao tính tự kiểm tra, tự hoàn thiện của các chủ thể sản xuất mà còn giúp cơ quan quản lý khoanh vùng và xử lý sai phạm chính xác, hiệu quả hơn.
Từ góc độ phát triển dài hạn, xuất xứ hàng hóa chính là chìa khóa cho tăng trưởng bền vững của nông sản Việt Nam. Khi công tác quản lý và hậu kiểm được thực hiện minh bạch, hiệu quả, doanh nghiệp sẽ chuyển từ tâm lý “sợ bị xử phạt” sang tư duy làm đúng để bảo vệ uy tín và thương hiệu. Xuất xứ không chỉ là một yêu cầu kỹ thuật hay thủ tục hành chính, mà là yếu tố nền tảng của hệ sinh thái xuất khẩu, giúp nông sản Việt Nam mở rộng thị trường, nâng cao giá trị và tận dụng trọn vẹn lợi thế từ các hiệp định thương mại tự do.

Xuất xứ hàng hóa đang trở thành “giấy thông hành” quyết định năng lực cạnh tranh và khả năng phát triển bền vững của nông sản Việt.
PV: Từ kinh nghiệm thực tiễn, ông có khuyến nghị gì đối với nông dân, hợp tác xã và doanh nghiệp nông nghiệp để chủ động thích ứng với các quy định mới về xuất xứ hàng hóa, qua đó mở rộng và giữ vững thị trường xuất khẩu?
Chuyên gia Hoàng Trọng Thủy: Nông dân, hợp tác xã và doanh nghiệp không nên chạy theo quy định một cách bị động mà cần chủ động tổ chức lại sản xuất. Quan trọng hơn, các chủ thể phải liên kết với nhau theo chuỗi giá trị và quản trị chuỗi một cách chặt chẽ, coi xuất xứ hàng hóa là một “giá trị” để bán ra thị trường, biến yêu cầu về xuất xứ thành cơ hội mở rộng và phát triển thị trường. Nếu không thực hiện được điều này, việc tận dụng hiệu quả các ưu đãi thuế quan từ các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới sẽ rất khó đạt được.
Khuyến nghị đối với nông dân: Thứ nhất, cần thực hiện ghi chép đầy đủ, tỉ mỉ và tốt nhất là theo hệ thống điện tử, nhằm bảo đảm tính liên tục và minh bạch của dữ liệu sản xuất.
Thứ hai, nên tổ chức sản xuất theo vùng, liên kết với nhau thành các tổ nhóm hoặc hợp tác xã, tuân thủ đúng quy trình và tiêu chuẩn kỹ thuật theo yêu cầu của từng đơn hàng.
Thứ ba, cần nhận thức rõ rằng xuất xứ hàng hóa không chỉ phục vụ cho xuất khẩu, mà còn là yếu tố then chốt để giữ ổn định thị trường. Muốn giữ được thị trường lâu dài thì bắt buộc phải làm tốt xuất xứ hàng hóa.
Khuyến nghị đối với hợp tác xã: Hợp tác xã là “chìa khóa” để bảo đảm việc thực hiện xuất xứ hàng hóa đi đúng hướng và đúng lộ trình.
Thứ nhất, hợp tác xã cần chuẩn hóa quy trình sản xuất và tổ chức thực hiện nghiêm túc theo các tiêu chuẩn đã được quy định trong hợp đồng.
Thứ hai, cần kiên trì thực hiện chuyển đổi số trong quản lý và tổ chức sản xuất.
Thứ ba, hợp tác xã phải làm tốt vai trò tập hợp, tổ chức và đoàn kết nông dân, tạo nền tảng để thực hiện hiệu quả các yêu cầu về xuất xứ hàng hóa.
Khuyến nghị đối với doanh nghiệp: Đối với doanh nghiệp, tôi cho rằng có bốn khuyến nghị trọng tâm.
Thứ nhất, doanh nghiệp cần thiết kế và quản trị chuỗi sản xuất, cung ứng nhằm đáp ứng đầy đủ yêu cầu về xuất xứ hàng hóa của từng thị trường, đặc biệt là các kênh phân phối lớn.
Thứ hai, cần chuyên nghiệp hóa đội ngũ cán bộ. Với những doanh nghiệp đã có thị trường và nguồn cung tương đối ổn định, nên bố trí cán bộ chuyên trách hoặc xây dựng bộ phận chuyên trách về xuất xứ hàng hóa.
Thứ ba, cần nhìn nhận xuất xứ hàng hóa như một năng lực cạnh tranh cốt lõi của doanh nghiệp.
Thứ tư, minh bạch hóa chính là cách tự bảo vệ mình. Doanh nghiệp không nên e ngại minh bạch, bởi minh bạch là chìa khóa để trở thành đối tác tin cậy của các kênh phân phối lớn và các thị trường có giá trị gia tăng cao.
Xin cảm ơn ông!